Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 14-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 23:27 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,910.00 518.00 | 16,910.00 418.00 | 17,619.00 500.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,256 482.00 | 18,366 492.00 | 18,996 462.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,923 -565.00 | 28,023 -565.00 | 28,951 -572.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,463.83 18.85 | 3,580.82 17.76 |
Euro | EUR | 27,112 265.00 | 27,182 265.00 | 28,511 275.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,136.00 | 32,492 256.00 | 0.00 -33,225.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,180.00 100.00 | 3,190.00 100.00 | 3,341.00 100.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.22 -8.62 | 158.01 -9.83 | 164.08 -11.32 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.41 1.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,308.00 227.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,422 -317.00 | 18,620 -169.00 | 19,169 -262.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -716.47 | 688.00 -38.47 | 0.00 -777.85 |
Đô la Mỹ | USD | 25,195 790.00 | 25,225 790.00 | 25,460 590.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.